Từ "figuré" trong tiếng Pháp mang nhiều nghĩa và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số giải thích về từ này cùng với ví dụ và các biến thể liên quan.
Định nghĩa
Tính từ tượng hình: "figuré" có nghĩa là "hình tượng" hoặc "biểu tượng", thường được dùng để miêu tả những điều không cụ thể, mà có thể hình dung được qua hình ảnh hoặc ẩn dụ.
Mặt ngôn ngữ: Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "figuré" chỉ đến nghĩa bóng hoặc nghĩa ẩn dụ của một từ hoặc cụm từ, trái ngược với nghĩa đen.
Sinh học: Trong một số lĩnh vực như sinh học hoặc sinh lý học, "figuré" có thể đề cập đến các hình thức hữu hình của sinh vật.
Ví dụ sử dụng
"Ce tableau est très figuré." (Bức tranh này rất nhiều hình ảnh tượng trưng.)
"Il a utilisé des termes figurés pour exprimer ses idées." (Anh ấy đã sử dụng các thuật ngữ ẩn dụ để diễn đạt ý tưởng của mình.)
Biến thể của từ
Figuration: Danh từ chỉ việc hình dung hoặc việc thể hiện dưới dạng hình ảnh.
Figuratif: Tính từ có nghĩa là "tượng hình" hoặc "biểu tượng", thường dùng để chỉ các tác phẩm nghệ thuật hay ngôn ngữ mang tính biểu đạt cao.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Symbolique: Có nghĩa là "biểu tượng", thường đề cập đến những điều có ý nghĩa sâu sắc hơn những gì nhìn thấy.
Métaphorique: Có nghĩa là "ẩn dụ", dùng để chỉ những cách diễn đạt không theo nghĩa đen.
Idioms và cụm động từ
Au figuré: Nghĩa là "theo nghĩa bóng", trái ngược với "au propre" (theo nghĩa đen).
Prendre quelque chose au figuré: Nghĩa là "hiểu điều gì đó theo nghĩa bóng".
Lưu ý về cách sử dụng