Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
direction
/di'rekʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản
    • to assume the direction of an affair
      nắm quyền điều khiển một công việc
  • ((thường) số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị
    • directions for use
      lời hướng dẫn cách dùng
    • to give directions
      ra chỉ thị
  • phương hướng, chiều, phía, ngả
    • in the direction of...
      về hướng (phía...)
  • mặt, phương diện
    • improvement in many directions
      sự cải tiến về nhiều mặt
  • (như) directorate
Related search result for "direction"
Comments and discussion on the word "direction"