Characters remaining: 500/500
Translation

gun

Academic
Friendly

Từ "gun" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:

"Gun" (danh từ): 1. Súng: Một loại khí dùng để bắn đạn, thường được sử dụng trong quân đội, thể thao, hoặc săn bắn. - dụ: "The soldier carried a gun during the mission." (Người lính mang theo một khẩu súng trong nhiệm vụ.)

Biến thể Cách sử dụng nâng cao:
  • "Gunner": Danh từ chỉ người bắn súng, đặc biệt trong quân đội.

    • dụ: "The gunner took aim at the target." (Người bắn súng nhắm vào mục tiêu.)
  • "Gunning": Dạng hiện tại phân từ của "gun", có thể dùng để chỉ hành động bắn hoặc chạy nhanh.

    • dụ: "They were gunning for the finish line." (Họ đã chạy nhanh về phía vạch đích.)
Từ đồng nghĩa:
  • "Firearm": khí có thể bắn đạn, thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức.
  • "Weapon": Một từ chung cho tất cả các loại khí, không chỉ riêng súng.
Từ gần giống:
  • "Pistol": Súng ngắn, thường nhỏ gọn dễ mang theo.
  • "Rifle": Súng trường, thường ống ngắm được sử dụng để bắnkhoảng cách xa.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "To gun for someone": Có nghĩa cố gắng đạt được điều đó, thường liên quan đến việc tìm cách gây hại cho ai đó.

    • dụ: "The rival team is gunning for our championship title." (Đội đối thủ đang cố gắng giành lấy danh hiệuđịch của chúng ta.)
  • "To go off like a gun": Có nghĩa trở nên rất ồn ào hoặc gây chú ý.

    • dụ: "The fireworks went off like a gun on New Year's Eve." (Những quả pháo nổ vang lên như tiếng súng vào đêm giao thừa.)
Kết luận:

Từ "gun" một từ rất đa nghĩa nhiều cách sử dụng trong tiếng Anh. Tùy vào ngữ cảnh, người học có thể sử dụng từ này để diễn đạt nhiều ý tưởng khác nhau, từ thể thao, quân sự đến các tình huống trong cuộc sống hàng ngày.

Noun
  1. (thể dục,thể thao) súng lệnh
    • two runners started before the gun
      hai vận động viên chạy bắt đầu trước tiếng súng
  2. súng đại bác
  3. Người chơi súng thể thao, người chơi súng săn; người đi săn
  4. kẻ giết người chuyên nghiệp dùng súng
  5. (kỹ thuật) bình sơn xì
  6. Ống bơm thuốc trừ sâu
  7. súng lục
Verb
  1. bắn súng

Comments and discussion on the word "gun"