Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for giảng viên in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last
hổ trướng
tướng quân
Viên Nội
tá sự
Ngũ Viên
hổ tướng
lương tướng
Sàn Viên
lữ trưởng
gánh hát
viên ông
mãnh tướng
sượt
thôn trưởng
Viên An Đông
Đô đường
gạch bán phương
Bùi Huy Tín
thẻ
toa
thực nghiệm
toàn thể
bót
sở
treo giò
súng lục
kiểm sát
nhảy rào
tổng hợp
nhân văn
khóa luận
cò
Quách Đình Bảo
Yên Viên
rắp
trứng sam
sướt
truất
cuống lưu
Thổ quan
tả dực
Thiệu Viên
thường trú
huyện trưởng
quyền lợi
tiếp sức
khuôn mẫu
linh đan
Nguyễn Đình Chiểu
quan viên
Triệu Quang Phục
kình ngạc Hai giống cá to, dữ, thường được dùng để chỉ những tay kiệt hiệt trong đám giặc giã
quan
oán
Thảo Đường
toàn quyền
kẹo
cầm
cương
dân chủ
thổ quan
học bổng
quỉ thuật
đạo đức
Tinh đèn
Ba Vì
Phật Biểu họ Hàn
Lê Văn Khôi
lệ
khẩu
Trương Văn Thám
giáo
kỷ lục
thông đạt
thú viên trì
thượng nghị sĩ
quận trưởng
huyện đường
nghị viên
vọng
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last