Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for huit-reflets in Vietnamese - French dictionary
bát
tám
ca
cườm
ngũ sắc
bát cú
bát cổ
thuật số
xẩm xoan
bát quái
bát bửu
bát tiền
bát trân
bồng mạc
khảm
sa lệch
bát giới
đoài
ngâm khúc
khôn
song thất lục bát
xẩm
bát âm
lục bát
sa mạc
ngày công
chẻn hoẻn
ánh
chấn
tốn
càn
li
cấn
tuổi
chẵn
nhịp
sáu
trừ
tiết
bốn
qua