Characters remaining: 500/500
Translation

imperfect

/im'pə:fikt/
Academic
Friendly

Từ "imperfect" trong tiếng Anh có thể được hiểu một tính từ có nghĩa "không hoàn hảo," "không hoàn chỉnh," hoặc "còn dở dang." Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "imperfect" cũng chỉ thời quá khứ chưa hoàn thành, tức là một thời được dùng để nói về những hành động chưa hoàn tất trong quá khứ.

Cách sử dụng dụ
  1. Tính từ (Adjective):

    • Không hoàn hảo:
    • Không hoàn chỉnh:
    • Còn dở dang:
  2. Ngôn ngữ học:

    • Trong ngữ pháp, "imperfect" có thể được dùng để chỉ một thời khắc hành động chưa hoàn thành trong quá khứ.
    • dụ: "In French, the imperfect tense is used to describe ongoing actions in the past." (Trong tiếng Pháp, thời quá khứ chưa hoàn thành được sử dụng để mô tả những hành động đang diễn ra trong quá khứ.)
Biến thể từ gần giống
  • Imperfectly (trạng từ): Diễn tả cách thức không hoàn hảo.

    • dụ: "He imperfectly understood the instructions." (Anh ấy hiểu hướng dẫn một cách không hoàn hảo.)
  • Imperfectness (danh từ): Tình trạng không hoàn hảo.

    • dụ: "The imperfectness of the design became apparent during production." (Tình trạng không hoàn hảo của thiết kế trở nên rõ ràng trong quá trình sản xuất.)
Từ đồng nghĩa (Synonyms)
  • Flawed: khuyết điểm.
  • Faulty: Bị lỗi.
  • Defective: khuyết tật.
Cách diễn đạt (Idioms Phrasal Verbs)

Mặc dù không cụm từ đặc trưng nào liên quan trực tiếp đến "imperfect," nhưng một số cách diễn đạt có thể liên quan đến chủ đề không hoàn hảo:

Kết luận

Tóm lại, "imperfect" một từ có nghĩa không hoàn hảo hoặc không hoàn chỉnh, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

tính từ
  1. không hoàn hảo, không hoàn chỉnh, không hoàn toàn
  2. chưa hoàn thành, còn dở dang
  3. (ngôn ngữ học) (thuộc) thời quá khứ chưa hoàn thành
danh từ
  1. (ngôn ngữ học) thời quá khứ chưa hoàn thành

Comments and discussion on the word "imperfect"