Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
imperfect
/im'pə:fikt/
Jump to user comments
tính từ
  • không hoàn hảo, không hoàn chỉnh, không hoàn toàn
  • chưa hoàn thành, còn dở dang
  • (ngôn ngữ học) (thuộc) thời quá khứ chưa hoàn thành
danh từ
  • (ngôn ngữ học) thời quá khứ chưa hoàn thành
Related search result for "imperfect"
Comments and discussion on the word "imperfect"