Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
jig
/dʤig/
Jump to user comments
danh từ
  • điệu nhảy jig
  • nhạc (cho điệu nhảy) jig
IDIOMS
  • the jig was up
    • hết hy vọng, hết đường
nội động từ
  • nhảy điệu jig
  • nhảy tung tăng
    • to jig up and down
      nhảy tung tăng
ngoại động từ
  • làm cho nhảy tung tăng; tung lên tung xuống nhanh
    • to jig a baby [up and down] on one's knees
      tung tung một em bé lên đầu gối
danh từ
  • (kỹ thuật) đồ gá lắp, khuôn dẫn (khoan)
  • máy sàng, sàng (quặng, khoáng chất)
ngoại động từ
  • (kỹ thuật) lắp đồ gá lắp, lắp khuôn dẫn (khoan)
  • sàng (quặng, khoáng chất)
Related search result for "jig"
Comments and discussion on the word "jig"