Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for khô in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
á khôi
á khôi
ở không
ăn không
Bá Khôi
bá vương cũng nghĩa như vua chúa. Từ Hải cũng xưng cô xưng quả, làm vương làm bá một phương chứ không kém gì ai
Bồ Khô Pạ
Càn Khôn
cửa không
giết người không dao
hàng không
hư không
kỳ khôi
khô
khô đét
khô cạn
khô cằn
khô dầu
khô héo
khô khan
khô không khốc
khô khốc
khô mộc
khô ráo
khôi giáp
khôi hài
khôi khoa
khôi khoa
khôi ngô
khôi nguyên
khôi phục
Khôi tinh
khôn
khôn khéo
khôn khôn
khôn lẽ
khôn lớn
khôn ngoan
khôn thiêng
khôn xiết
không
không đâu
không đổi
Không đội chung trời
không bào
không chê được
không chừng
không chiến
không dám
không dưng
không gian
không hề
không hoà mùi chi
không kích
không khí
không lực
không những
không phận
không quân
không sao
không tập
không thể
không tiền khoáng hậu
không trung
không tưởng
không vận
khi không
khi không
khoảng không
Lê Khôi
Lê Văn Khôi
lương khô
nói không
nằm không
ngồi không
như không
phòng không
pin khô
rỗng không
răng khôn
First
< Previous
1
2
Next >
Last