Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khủng hoảng chính trị in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
cạn
đàn áp
phản động
tập thể
nhất nguyên luận
hoạnh
Hoả tinh
hạ cố
hoại
ráo hoảnh
hoạnh hoẹ
hoạnh tài
Hoằng Cảnh
sâu hoắm
Tướng hoả
hoạt kê
nha sĩ
khủng hoảng kinh tế
giàn
vụ
miêu tả
giải
lạy
trục xuất
tầm
bả
cổ động
chú
chống chế
quân chủng
linh hoạt
đuổi kịp
mùa gặt
giáo đầu
nhẫn mặt
tổ hợp tác
hoạt lực
chủ trương
tứ tuyệt
cảm động
thanh lâu
khoáy
biểu
cúng
tham gia
chờ
nhảy
bom
chiến lược
giặc
cũ
Họ Đào Tể tướng Sơn Trung
nhanh
nhuộm
gậy
nhạt
lao
bảng
cậu
tiện nghi
leo thang
Nhịp
thiến
bàn
trọng lượng
dày
anh
thầy
tì
khoa hoạn
toen hoẻn
gián hoặc
huyền hoặc
Nguyễn An Ninh
thích
xả
im lặng
hỏa châu
hoặc là
hoắc
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last