Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khoán trắng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
10
11
12
13
14
15
16
Next >
Last
đế vương
Tạ Thu Thâu
Tân Hiệp
tâm lý học
Tạ Khoa
tỉnh thí
tu thư
ngã ngũ
công khoá
mỏ vịt
ngã giá
hội nguyên
sử học
uy tín
can, chi
lừng chừng
kỳ công
sở đắc
giám định
mỏ khoét
Chiềng Khoa
tống cổ
thư viện học
tập tính học
thực vật học
lập lờ
thường thức
nước đôi
phân tâm
tiểu đăng khoa
thổ nhưỡng học
gãy gọn
Yên Khoái
tiến bộ
gần
đó
dóc
dái
lại khoa cấp sự
phát kiến
khoáng chất
tua-ma-lin
bế mạc
toán học
học giả
hóa học
thầu khoán
sổ tay
nguyên lý
Bắc Bình
Thạnh Phú
tràng thạch
tốt
lựa
Tân Kỳ
Mắt xanh
tân kỳ
Đồ điếu
mi-ca
tuột
sinh thái học
lưỡng lự
lò
lẹt đẹt
cứng
Chữ Đồng Tử
kinh tế học
lèo
năng học
thư sướng
học thuyết
tiêu sái
bịp
phải đũa
khoa cử
thiên văn học
tốt nghiệp
trổ
danh từ
Lưu Linh
First
< Previous
10
11
12
13
14
15
16
Next >
Last