Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
knob
/nɔb/
Jump to user comments
danh từ
  • quả đám (ở cửa, tủ...)
  • bướu u, chỗ phồng
  • hòn, cục, viên (than, đường...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gò, đồi nhỏ
  • (kỹ thuật) đầu (biên); nút bấm, núm
  • (từ lóng) cái đầu
IDIOMS
  • with knobs on
    • (mỉa mai);(đùa cợt) nói hay đấy, nói dễ nghe đấy; cừ đấy
    • thế chưa hết đâu, còn nữa đấy, còn chán
ngoại động từ
  • mắc quả đấm (cửa)
  • làm nút bấm, làm núm
  • làm sưng u, làm nổi bướu
nội động từ
  • ((thường) + out) u lên, nổi bướu
Related words
Related search result for "knob"
Comments and discussion on the word "knob"