Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for magnétique in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
từ tính
từ
từ thiên
từ thông
từ phổ
từ cảm
từ trường
bom từ trường
từ cực
thi hứng
nam châm
từ điện
nhơn
từ giảo
thơ
băng
mìn
thi vị
mê loạn
thống thiết
thuận từ
nên thơ
bi tráng
thấu niệm
trường
thẩm mĩ
thâu
bi hùng
nức
lâm li
nhận dạng
lãnh
phứt
tứ
xô-viết
nôn
tổng hợp
từ hoá
nhiễm từ
từ nhiệt
khử từ
bí hiểm
từ động học
từ tĩnh học
từ động
phỏng
dong thứ
đởm
gión
phẩn
doan
phản liên
chơn
quau có
khó coi
thoàn
hỗn nhập
nường
ruộm
biến âm
soán đoạt
sinh nhiệt
siễn
phung
thu năng
niết bàn
giảm sốt
phiên âm
giào
môi trường học
trung bình cộng
giồng
nhời
giộ
năng lượng học
nhôi
nhiệt từ
phát tán
gio
vưng
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last