Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
minor
/'mainə/
Jump to user comments
tính từ
  • nhỏ (hơn), không quan trọng, thứ yếu
    • minor mistakes
      những lỗi nhỏ
    • to play a minor part
      đóng một vai thứ yếu, đóng một vai phụ
  • em, bé (dùng trong trường hợp có hai anh em học cùng trường)
    • Smith minor
      Xmít bé
  • (âm nhạc) thứ
    • minor interval
      quãng thứ
danh từ
  • người vị thành niên
  • (âm nhạc) điệu th
Related search result for "minor"
Comments and discussion on the word "minor"