Characters remaining: 500/500
Translation

modest

/'mɔdist/
Academic
Friendly

Từ "modest" trong tiếng Anh một tính từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, cùng với các dụ thông tin liên quan.

Giải thích
  1. Khiêm tốn, nhún nhường: "Modest" thường được dùng để mô tả những người không tự mãn về thành tựu của mình, hoặc không khoe khoang về tài năng, thành công của bản thân.

    • dụ: The hero was very modest about his great deeds. (Người anh hùng rất khiêm tốn về những chiến công to lớn của mình.)
  2. Thùy mị, nhu mì, e lệ: Từ này cũng có thể mô tả tính cách của một người phụ nữ, thể hiện sự dịu dàng không quá nổi bật.

    • dụ: She is a modest girl. ( ấy một gái nhu mì.)
  3. mức độ, vừa phải, phải chăng: "Modest" còn được sử dụng để chỉ những yêu cầu, nhu cầu hay phẩm chất không quá cao, mức độ bình thường hoặc vừa đủ.

    • dụ: My demands are quite modest. (Những yêu cầu của tôi rất phải chăng.)
    • dụ nâng cao: He lives in a modest little house. (Anh ấy sống trong một căn nhà nhỏ bé giản dị.)
Các biến thể từ gần giống
  • Modesty (danh từ): Sự khiêm tốn.

    • dụ: Her modesty is admirable. (Sự khiêm tốn của ấy thật đáng ngưỡng mộ.)
  • Modestly (trạng từ): Một cách khiêm tốn.

    • dụ: He spoke modestly about his achievements. (Anh ấy nói một cách khiêm tốn về những thành tựu của mình.)
Từ đồng nghĩa
  • Humble: Khiêm tốn, giản dị.

    • dụ: She is a humble person. ( ấy một người khiêm tốn.)
  • Unassuming: Không kiêu ngạo, không khoe khoang.

    • dụ: He is unassuming despite his wealth. (Anh ấy không kiêu ngạo mặc dù giàu có.)
  • Simple: Đơn giản, không phức tạp.

    • dụ: They prefer a simple lifestyle. (Họ thích một lối sống đơn giản.)
Cách sử dụng nâng cao thành ngữ
  • "Modest proposal": Một đề xuất khiêm tốn, thường dùng trong ngữ cảnh châm biếm hoặc chỉ trích.

    • dụ: Jonathan Swift's "A Modest Proposal" is a famous satirical essay. (Tác phẩm "Một Đề Xuất Khiêm Tốn" của Jonathan Swift một bài luận châm biếm nổi tiếng.)
  • Phrasal verbs: Mặc dù không phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "modest", nhưng bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cách diễn đạt khác nhau.

Tóm tắt

Từ "modest" được sử dụng rộng rãi để mô tả sự khiêm tốn, sự giản dị những yêu cầu vừa phải. Hãy chú ý rằng có thể được áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ mô tả tính cách con người đến việc nói về vật chất hay nhu cầu.

tính từ
  1. khiêm tốn, nhún nhường, nhũn nhặn
    • the hero was very modest about his great deals
      người anh hùng rất khiêm tốn về những chiến công to lớn của mình
  2. thuỳ mị, nhu mì, e lệ
    • a modest girl
      một gái nhu mì
  3. vừa phải, phải chăng, mức độ; bình thường, giản dị
    • my demands are quite modest
      những yêu cầu của tôi rất phải chăng
    • a modest little house
      một căn nhà nhỏ bé giản dị

Comments and discussion on the word "modest"