Characters remaining: 500/500
Translation

miré

Academic
Friendly

Từ "miré" trong tiếng Phápmột tính từ, thường được sử dụng để miêu tả một loại lợn rừng, cụ thể là "sanglier miré".

Định nghĩa:
  • Miré có nghĩa là " nanh quặp vào" (một cách miêu tả về lợn rừng). Tính từ này thường được dùng để chỉ những con lợn rừng đặc điểm về hình dạng của nanh, thườngcong hoặc quặp vào.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sanglier miré - Lợn rừng nanh quặp vào.
    • Le sanglier miré est un animal sauvage fascinant. (Lợn rừng nanh quặp vàomột loài động vật hoang dã thú vị.)
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các văn bản mô tả thiên nhiên hoặc động vật, từ "miré" có thể được dùng để tạo ra hình ảnh sinh động hơn về loài lợn rừng, ví dụ trong văn chương hoặc tài liệu nghiên cứu về động vật.

Phân biệt các biến thể:
  • Mire: Là dạng nguyên thể của từ có nghĩa là "nhìn" hoặc "quan sát".
  • Miré: Là dạng quá khứ phân từ của động từ "mire", nhưng trong ngữ cảnh này, được sử dụng như một tính từ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sanglier: Lợn rừng.
  • Mire: Như đã đề cập, có thể liên quan đến hành động nhìn, nhưng không phảiđồng nghĩa với "miré" trong ngữ cảnh này.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại không cụm từ cố định hay động từ cụ thể nào phổ biến liên quan đến "miré" trong ngữ cảnh này.

Kết luận:
  • Mirémột tính từ dùng để miêu tả đặc điểm của lợn rừng. thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả động vật, đặc biệttrong văn hóa hoặc tài liệu nghiên cứu về sinh vật.
tính từ
  1. (Sanglier miré) lợi rừng nanh quặp vào

Comments and discussion on the word "miré"