Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nhiệt năng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
vạn năng
tài năng
năng
toàn năng
mạnh
nhiệt năng
hiệu suất
cứng
tỏa nhiệt
nhiệt hạch
tư cách
biết
khả năng
bản năng
cơ
tốt
nhiệt dung
năng nổ
ma-de
lương năng
thử thách
năng lực
năng suất
nói năng
thế năng
tay
luyện
chứ
tổ chức
chắc
tự động hóa
đỏ
thánh
dè dặt
tồi
ti toe
hơi
trọng dụng
nhiệt lượng
xốc vác
lợi hại
tốt nái
pin
thế hiệu
động cơ
thi đua
lượng tử
cảm ứng
rơm
bom khinh khí
nhiệt giai
tửu lượng
hưng phấn
vừa
kháng nguyên
nhiều
suốt
tàu hỏa
Cao Bằng
dạy
tiềm tàng
cằn cỗi
thi thố
năng học
mất trí
sốt sắng
nguyên lý
thần diệu
hãnh tiến
thường
màu mè
trí năng
năng lượng
kỹ năng
mô tơ
rèn luyện
vận hành
dương vật
dựa
dạn
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last