Characters remaining: 500/500
Translation

pétré

Academic
Friendly

Từ "pétré" trong tiếng Phápmột tính từ hiếm, chủ yếu được sử dụng để mô tả những thứ liên quan đến đá, đặc biệtđá trong môi trường tự nhiên như sa mạc. Từ này thường không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong các văn bản chuyên môn hoặc trong ngữ cảnh mô tả địa lý.

Định nghĩa:
  • Pétré (tính từ): có nghĩa là "đá" hoặc " liên quan đến đá", thường được dùng để chỉ những vùng đất nhiều đá, đặc biệt trong các khu vực như vùng A-rập, nơi nhiều hoang mạc đá.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le désert pétré, il est difficile de trouver de l'eau.

    • (Trong sa mạc nhiều đá, khó tìm thấy nước.)
  2. Les paysages pétrés de la région attirent les géologues.

    • (Cảnh quan nhiều đá của khu vực thu hút các nhà địa chất.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Pétra: có thể liên quan đến đá, nhưng thường được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, ví dụ như "pétrification" (quá trình hóa đá).
  • Pierre: có nghĩa là "đá" trong tiếng Pháp từ thường gặp hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Rocailleux: có nghĩa là "nhiều đá" hoặc "gồ ghề".
  • Sépulcral: có thể dùng để chỉ một không gian tối tăm, nhiều đá.
Idioms cụm từ liên quan:

Mặc dù "pétré" không nhiều thành ngữ phổ biến, bạn có thể tìm thấy một số cụm từ liên quan đến đá trong tiếng Pháp, chẳng hạn như: - Avoir un cœur de pierre: có nghĩa là " trái tim đá", chỉ người lạnh lùng, không dễ xúc động.

Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh khoa học hoặc địa lý, "pétré" có thể được sử dụng để mô tả các quá trình địa chất hoặc các khu vực địacụ thể.

tính từ
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như đá
  2. nhiều đá
    • Arabie pétrée
      vùng A Rập lắm hoang mạc đá

Comments and discussion on the word "pétré"