Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for phản nghịch in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
53
54
55
56
57
58
59
Next >
Last
Chữ Đồng Tử
bần
cải tạo
Thanh Lương
tên hiệu
bẻ quế cung thiềm
hợp tác hóa
khuyên giải
phao
Quảng Hoà
Chu Văn An
Thanh Vân
Trần Phú
dinh dưỡng
thuê
hưởng lạc
hoảng
lên cân
lí lắc
láu lỉnh
quan san
lửa binh
kiếm hiệp
tu nghiệp
trầm mặc
chiêu ấn
chiền chiền
Tiên Thuỷ
Tiên sư
gái nhảy
gia quyến
diễn đạt
Tư Nghĩa
vẹn toàn
xa lạ
vị tha
ngoài miệng
mơ ước
nghiệp dư
nông trường
nông nổi
ngàn
nghe sách
manh động
nhận ra
phu thê
nô
nhuần nhị
nhớ nhung
phát
Thanh Liêm
Cái Nước
kì
quẫn bách
bâng khuâng
thiệt mạng
tắm giặt
nhăn mặt
sa sút
thao diễn
thần bí
xã
đi chơi
danh từ
Sơn Hải
rùng mình
rát
khinh suất
mất trí
Lơ Muya
mặt nạ
Quỳnh Xuân
nối dây
ngừng tay
Thịnh Sơn
nông phu
tổ sư
thợ xẻ
mân mó
nhà buôn
First
< Previous
53
54
55
56
57
58
59
Next >
Last