Characters remaining: 500/500
Translation

pled

/pli:d/
Academic
Friendly

Từ "pled" trong tiếng Anh có nghĩa chính "bào chữa" hoặc "cầu xin", thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp . Đây dạng quá khứ của động từ "plead". Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ cụ thể.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Nội động từ (Intransitive Verb):

    • "Pled" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp để chỉ việc bào chữa hoặc biện hộ cho một ai đó.
    • dụ:
  2. Ngoại động từ (Transitive Verb):

    • "Pled" cũng có thể được dùng để chỉ việc biện hộ hoặc bênh vực ai đó.
    • dụ:
Các cách sử dụng khác
  • Plead for (cầu xin cho ai đó):

    • She pleaded for her brother to be released. ( ấy cầu xin để em trai mình được thả.)
  • Plead against (cãi chống lại ai đó):

    • The lawyer pleaded against the defendant’s actions. (Luật sư đã cãi chống lại hành động của bị cáo.)
  • Plead ignorance (lấy cớ không biết):

    • He pleaded ignorance about the rules. (Anh ta lấy cớ không biết về các quy tắc.)
Nghĩa bóng
  • "Pled" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ việc nài xin hoặc cầu xin một điều đó.
    • She pleaded with him to stay. ( ấy nài xin anh ấy ở lại.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Beg: cầu xin, nài nỉ.
  • Advocate: bênh vực, ủng hộ.
  • Appeal: kêu gọi, cầu khẩn.
Idioms Phrasal verbs
  • Plead the fifth: Một cụm từ trong hệ thống pháp Mỹ, nghĩa không tự buộc tội mình.
  • Plead for mercy: cầu xin lòng thương xót.
Lưu ý
  • "Pled" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi "pleaded" thường phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh.
  • Khi sử dụng "plead", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định ý nghĩa chính xác.
nội động từ pleaded /'pli:did/, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) pled /pled/
  1. (pháp ) bào chữa, biện hộ, cãi
    • to plead for somebody
      biện hộ cho ai, bênh vực ai
    • to plead agianst somebody
      cãi chống lại ai
    • his past conduct pleads for him
      (nghĩa bóng) tư cách đạo đức quá khứ của anh ta đã biện hộ cho anh ta rồi
  2. (+ with, for...) cầu xin, nài xin
    • to plead for mercy
      xin rủ lòng thương, xin khoan dung
    • to plead with someone for someone
      nài xin ai bênh vực ai
    • to plead with someone against someone
      nài xin ai chống lại ai
    • to plead with someone for something
      cầu xin ai cái
ngoại động từ
  1. (pháp ) biện hộ, bênh vực, cãi
    • to plead someone's cause
      biện hộ cho ai
    • to plead a case
      cãi cho một vụ
  2. (nghĩa bóng) lấy cớ, tạ sự
    • to plead igmorance
      lấy cớ không biết
    • to plead inexperience
      lấy cớ không kinh nghiệm
    • to plead the difficulties of the task
      tạ sự công việc nhiều khó khăn
Idioms
  • to plead guilty
    nhận tội
  • to plead not guilty
    không nhận tội

Comments and discussion on the word "pled"