Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
plot
/plɔt/
Jump to user comments
danh từ
  • mảnh đất nhỏ, miếng đất
    • a plot of vegetable
      miếng đất trồng rau
  • tình tiết, cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ án
  • âm mưu, mưu đồ
    • to hatch a plot
      ngấm ngầm bày mưu lập kế
ngoại động từ
  • vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án (một công trình xây dựng...)
  • đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án
  • âm mưu, mưu tính, bày mưu
    • to plot a crime
      âm mưu tội ác
nội động từ
  • âm mưu, bày mưu
    • to plot against someone
      âm mưu ám hại ai (chống lại ai)
IDIOMS
  • to plot out
    • chia thành mảnh nh
Related search result for "plot"
Comments and discussion on the word "plot"