Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
râpe
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • bàn xát, cái nạo
  • giũa gỗ, giũa thưa
  • (nông nghiệp) cuống chùm (nho...)
    • bruit de râpe
      (y học) tiếng nạo
Related search result for "râpe"
Comments and discussion on the word "râpe"