Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for réparer in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
sửa
sắp sẵn
tu lí
bịn rịn
trang điểm
chia phôi
xắm nắm
biện
tách
tu sửa
tu bổ
náo nức
trang sức
sắp sửa
chế
sửa soạn
bồi thường
làm cỗ
tráng
soạn
sửa sang
phòng
chia tay
lạng
rời tay
trang hoàng
pha
sắp đặt
trù
sửa chữa
bù
chuẩn bị
trù bị
rời
tô điểm
bửa
chống đỡ
chuộc
chữa
luyện
rẽ
chống
chia
sao tẩm
sao chế
làm chiêm
làm mùa
ngồi đồng
chượp
ống vôi
tu tạo
làm bếp
pha chế
dọn đường
têm
đền bù
nấu ăn
bào chế
định liệu
cụ bị
chia li
ngăn cách
xào nấu
làm cơm
xào xáo
chia lìa
hàn gắn
can
giọi
xa lìa
dọn
tẩy oan
vĩnh biệt
đỡ
giải tán
hồi sức
phân
biệt li
gò
chiêu binh
First
< Previous
1
2
Next >
Last