Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
rage
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • bệnh dại
  • sự đau nhức nhối
    • Avoir une rage de dent
      đau răng nhức nhối
  • cơn tức giận
    • Cri de rage
      tiếng kêu gào tức giận
  • sự cuồng nhiệt
    • Avoir la rage de faire des vers
      cuồng nhiệt làm thơ
  • sự hung dữ
    • La rage de tout détruire
      sự hung dữ muốn phá phách tất cả
    • à la rage
      kịch liệt, quá đáng
    • Aimer à la rage
      yêu kịch liệt
    • faire rage
      làm dữ, hoành hành
    • Le vent fait rage
      gió hoành hành
Related search result for "rage"
Comments and discussion on the word "rage"