Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rame
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cái chèo
  • ram (gồm hai mươi tập giấy hoặc năm trăm tờ)
  • đoàn xe (xe lửa, xe điện ngầm)
  • cành cắm làm cọc leo
  • khung căng phơi vải
    • Rame vaporiseuse
      khung căng sấy (kiểu bốc hơi)
    • Rame à merceriser
      khung căng phơi để chuội bóng (vải)
Related search result for "rame"
Comments and discussion on the word "rame"