Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for rendre in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
khẩn điền
tạ ân
nộp mình
thực địa
làm chủ
trả của
quy hàng
hàng
hộc
vái dài
mửa
quyết nghị
ựa
xớ rớ
rè
oẹ
dịch
ân
làm khách
thường khi
biện giải
báo phục
thần linh
thuể thỏa
bắt tội
nghĩ ra
sặc máu
kéo cờ
xi
xi
tổ tiên
ca-nô
thừa tự
trăm tuổi
ọc
xiêu lòng
xiêu lòng
lễ bái
lễ tết
đi
vô hiệu hóa
nấy
thốc tháo
thể hiện
vay
vay
biểu dương
phát huy
mù
rùng rùng
hội ý
làm chứng
phổ cập
có thể
ý thức
ý thức
thổ
nhìn thấy
làn
biết điều
thực tế
tự do
thú
thư
lễ
chơi
nội
mật
phát
chịu
làm
ăn
đô hộ
First
< Previous
1
2
Next >
Last