Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for rice-bird in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
rơm
ngọc thực
gié
sải cánh
để cho
bạch yến
bay lượn
nháo nhào
mụi
hổng trôn
bạt ngàn
mai hoa
hoàng yến
néo
mủn
lại bữa
hao hụt
dôi
nhín
sàng
kháo
bón
gồi
chè
lứt
rạ
lót ổ
ngoang ngoảng
cấu
mào
sém
làm màu
sâm si
nọn
nhất đẳng
bung búng
sống nhăn
độc canh
nguội
lườn
gặt
bòn mót
nắm
mủng
hộn
ngõng
khê
nặng vía
lường
bội thu
nguội lạnh
rấm
bắt đầu
chắt
mạ
diều
Tây Bắc
nấu
nom
san
cằn
chày
ăn đường
hết nhẵn
bay chuyền
ào
chọn lọc
rụi
kiềng
biển
ăn
hom
chét
mạt
bấu
khôn lẽ
hốt
nạm
bảy
chia sẻ
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last