Jump to user comments
danh từ
- tiếng nổ đùng đùng, tiếng ầm ầm
- tiếng thở khò khè (ngựa ốm)
tính từ
- ầm ĩ, om sòm, náo nhiệt
- a roaring night
đêm chè chén ầm ĩ; đêm bão tố ầm ầm
- (thông tục) sôi nổi, nhộn nhịp; thịnh vượng, rất tốt
- to drive a roaring trade
buôn bán thịnh vượng
- to be in roaring health
tràn đầy sức khoẻ
IDIOMS
- the roaring forties
- khu vực bâo ở Đại tây dương (từ 40 đến 50 độ vĩ bắc)