Characters remaining: 500/500
Translation

rota

/'routə/
Academic
Friendly

Từ "rota" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Latin, được sử dụng để chỉ một bảng phân công hoặc danh sách công việc, đặc biệt trong các tổ chức hoặc cơ quan. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể bạn đề cập, "rota" thường liên quan đến một bảng phân công công việc trong các tổ chức tôn giáo, như Tòa án Tối cao của Giáo hội La .

Định nghĩa cơ bản:

Rota (danh từ): Một bảng phân công công việc hoặc danh sách nhiệm vụ, đặc biệt trong các tổ chức tôn giáo hay hành chính.

dụ sử dụng:
  1. Rota of judges: Bảng phân công các thẩm phán trong Tòa án.

    • The rota of judges was published every month to ensure transparency in the judicial process.
  2. Work rota: Bảng phân công công việc trong một công ty hay tổ chức.

    • Our manager created a new work rota to accommodate everyone's schedules.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tổ chức tôn giáo, "rota" có thể ám chỉ đến danh sách các linh mục hoặc chức sắc sẽ thực hiện các nghi lễ hoặc phục vụ trong các sự kiện cụ thể.
    • The church's rota for the upcoming Easter service includes several well-known priests.
Biến thể của từ:
  • Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ "rota" thường không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa như:
    • Schedule (lịch trình): Một danh sách các nhiệm vụ hoặc sự kiện sẽ diễn ra.
    • Roster (danh sách): Một danh sách hoặc bảng phân công nhân viên hoặc thành viên trong một đội nhóm.
Từ gần giống:
  • Roster: Cũng có nghĩa bảng phân công nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong các tổ chức phi tôn giáo.
  • Timetable: Lịch trình cụ thể hơn, thường liên quan đến thời gian của các hoạt động.
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "rota", bạn có thể sử dụng những cụm từ sau khi nói về việc phân công công việc: - To draw up a rota: Lập một bảng phân công công việc. - I need to draw up a rota for the new volunteers at the shelter.

Kết luận:

Từ "rota" một thuật ngữ chuyên ngành được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh tôn giáo hành chính, ám chỉ đến sự phân công công việc.

danh từ
  1. bảng phân công
  2. toà án tối cao (của nhà thờ La )

Comments and discussion on the word "rota"