Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
roup
/ru:p/
Jump to user comments
danh từ
  • (thú y học) bệnh đậu yết hầu (gà)
ngoại động từ
  • (Ê-cốt) bán đấu giá
Related search result for "roup"
Comments and discussion on the word "roup"