Characters remaining: 500/500
Translation

salty

/'sɔ:lti/
Academic
Friendly

Từ "salty" trong tiếng Anh một tính từ nhiều nghĩa khác nhau, dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Nghĩa chính:
  • Mặn: Từ "salty" thường được sử dụng để mô tả những thực phẩm hoặc đồ uống vị mặn, tức là nhiều muối. dụ:
    • Câu dụ: "The soup is too salty." (Súp này quá mặn.)
2. Nghĩa mở rộng:
  • hương vị của biển: Khi nói về thực phẩm liên quan đến biển, từ này cũng có thể ám chỉ đến hương vị đặc trưng của các món ăn từ hải sản.

    • Câu dụ: "The salty sea breeze was refreshing." (Cơn gió biển mặn thật sảng khoái.)
  • Chua chát, châm biếm: Trong ngữ cảnh này, "salty" có thể chỉ một sự châm biếm hoặc một cách nói sắc sảo, hóm hỉnh, thường liên quan đến cảm xúc thất vọng hoặc tức giận.

    • Câu dụ: "She was salty after losing the game." ( ấy cảm thấy chua chát sau khi thua trận đấu.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Salty about something: Một cụm từ để diễn tả cảm giác không vui hoặc tức giận về một điều đó.
    • Câu dụ: "He got salty about the unfair treatment." (Anh ấy cảm thấy ấm ức về sự đối xử không công bằng.)
4. Phân biệt các biến thể:
  • Salt (danh từ): muối
  • Saltiness (danh từ): độ mặn
  • Salty (tính từ): mặn hoặc chua chát
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Savory: Thường được dùng để chỉ những món ăn hương vị ngon, không ngọt, có thể mặn nhưng không giống như "salty".
  • Briny: Cũng có nghĩa mặn, thường được sử dụng để mô tả nước biển hoặc thực phẩm từ biển.
6. Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Salty language": Ngôn ngữ thô tục hoặc châm chọc.
  • "Salty tears": Nước mắt khi khóc, thường mang nghĩa buồn bã.
Tóm lại:

Từ "salty" có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, từ việc mô tả vị mặn của thực phẩm cho đến việc chỉ cảm xúc chua chát hay tức giận trong một tình huống nào đó.

tính từ
  1. (thuộc) muối; muối, mặn
  2. hương vị của biển cả
  3. chua chát, châm biếm; sắc sảo, hóm hỉnh

Comments and discussion on the word "salty"