Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
sum
/sʌm/
Jump to user comments
danh từ
  • tổng số; (toán) tổng
    • the sum of two and three is five
      tổng của hai và ba là năm
  • số tiền
    • a round sum
      một số tiền đáng kể
  • nội dung tổng quát
    • the sum and substance of his objections is this
      nội dung tổng quát và thực chất những lời phản đối của anh ta là điều này
  • bài toán số học
    • to be good at sums
      giỏi toán
IDIOMS
  • in sum
    • nói tóm lại
ngoại động từ
  • cộng
  • phát biểu ý kiến về tính nết (của ai)
nội động từ
  • cộng lại
IDIOMS
  • to sum up
    • tóm tắt, tổng kết (ý kiến...)
    • kết luận (một vụ kiện)
Related search result for "sum"
Comments and discussion on the word "sum"