Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for secrètement in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
cài
mật phái
bí thư
lén lút
thư kí
ám trợ
khấn
để của
luống những
găm
chỉ điểm
sạch
chốc mòng
nuốt trôi
ra tro
tận thu
trụi
thừa phái
che kín
bặt
trụi lủi
tan hoang
trọi trơn
ngỏm
toang hoang
mom
náu tiếng
xoắn
thút thít
lén
tiệt
trơn
trọi lỏi
triệt hạ
rỗng không
tịt
trơ thổ địa
bí tỉ
lỏm
tắt ngóm
trọi
u mê
xẹp lép
nhẵn
rục
lủi
veo
bẹp gí
trật lất
văn phòng
văn phòng
bét
tét
be bét
thít
tanh
ngấu
thủ
ngoại trưởng
nha lại
trúng mom
bí thuật
phán sự
thầm
tuột
thầy phán
kí lục
thầy kí
khấp khởi
tít
thông
thông sự
tổng bí thư
hội kín
mật ước
tổng thư ký
thầy thông
thông phán
mật thư
hết cả
First
< Previous
1
2
Next >
Last