Từ "sonné" trong tiếng Pháp là một tính từ và có nhiều nghĩa cũng như cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ và các từ gần giống, từ đồng nghĩa.
Sonné có nghĩa là "đã đánh chuông" hoặc "đã điểm". Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động của một chiếc chuông khi nó vang lên.
Sonné cũng có thể được dùng trong nghĩa bóng để chỉ tình trạng "tròn", "đúng", hoặc "hoàn thành" một điều gì đó.
Trong ngữ cảnh thân mật, "sonné" có thể diễn tả trạng thái điên điên, gàn dở của một người.
Cũng tương tự, khi nói về thời gian, từ này có thể chỉ rằng đã trễ, không còn kịp nữa.
"Sonné" cũng có thể chỉ trạng thái mất phương hướng, bối rối, hoặc bị đánh loạng choạng.
Être sonné: Có nghĩa là "bị choáng váng", dùng để miêu tả trạng thái không thể suy nghĩ rõ ràng.
Avoir la tête sonnée: Chỉ trạng thái đầu óc không tỉnh táo hoặc mệt mỏi.
Từ "sonné" là một từ có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Việc hiểu rõ cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Pháp.