Characters remaining: 500/500
Translation

sonné

Academic
Friendly

Từ "sonné" trong tiếng Phápmột tính từ nhiều nghĩa cũng như cách sử dụng khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ các từ gần giống, từ đồng nghĩa.

1. Định nghĩa cách sử dụng chính:
  • Sonné có nghĩa là "đã đánh chuông" hoặc "đã điểm". Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động của một chiếc chuông khi vang lên.

    • Il est midi sonné. (Mười hai giờ trưa đã điểm.)
2. Nghĩa bóng:
  • Sonné cũng có thể được dùng trong nghĩa bóng để chỉ tình trạng "tròn", "đúng", hoặc "hoàn thành" một điều đó.

    • Il a quarante ans sonné. (Anh ấy đã tròn bốn mươi tuổi.)
3. Nghĩa thân mật thông tục:
  • Trong ngữ cảnh thân mật, "sonné" có thể diễn tả trạng thái điên điên, gàn dở của một người.

    • Il est complètement sonné. (Anh ấy hoàn toàn gàn dở.)
  • Cũng tương tự, khi nói về thời gian, từ này có thể chỉ rằng đã trễ, không còn kịp nữa.

    • C'est midi sonné. (Trễ mất rồi.)
4. Các cách sử dụng khác:
  • "Sonné" cũng có thể chỉ trạng thái mất phương hướng, bối rối, hoặc bị đánh loạng choạng.

    • Après le coup de poing, il était sonné. (Sau đấm, anh ta bị choáng váng.)
5. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gêné: Bối rối, ngượng ngùng.
  • Démoralisé: Nản chí, mất tinh thần.
  • Étourdi: Choáng váng, mất tập trung.
6. Các cụm từ idioms liên quan:
  • Être sonné: Có nghĩa là "bị choáng váng", dùng để miêu tả trạng thái không thể suy nghĩ rõ ràng.

    • Après une mauvaise nouvelle, elle était complètement sonnée. (Sau một tin xấu, ấy hoàn toàn choáng váng.)
  • Avoir la tête sonnée: Chỉ trạng thái đầu óc không tỉnh táo hoặc mệt mỏi.

    • Après une nuit blanche, j'ai la tête sonnée. (Sau một đêm không ngủ, tôi thấy đầu óc không tỉnh táo.)
7. Phân biệt các biến thể:
  • Sonner: Động từ tương ứng với "sonné", có nghĩa là "đánh chuông".
  • Sonné: Tính từ, miêu tả trạng thái đã được đánh chuông hoặc các nghĩa khác đã đề cập.
Kết luận:

Từ "sonné" là một từ có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Việc hiểu cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Pháp.

tính từ
  1. đánh chuông, đã điểm
    • Midi sonné
      mười hai giờ trưa đã điểm
  2. (nghĩa bóng) tròn, đúng
    • Avoir quarante ans sonné
      tròn bốn mươi tuổi
  3. (thông tục) điên điên, gàn dở
    • Il est complètement sonné
      hoàn toàn gàn dở
  4. (thân mật) bị đánh loạng choạng
    • c'est midi sonné
      (thân mật) trễ mất rồi

Comments and discussion on the word "sonné"