Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sous-exposer in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
phơi nắng
nói rõ
bày
than thở
trần tình
trưng bày
thuyết trình
bộc bạch
bộc lộ
phát biểu
ngỏ
trương
sởn
thầu lại
trình bày
chánh sứ
trĩu
cai bầu
bêu
phó sứ
phải tội
rởn
cục phó
thống trị
viện phó
thưa
rào rạo
đoàn phó
sật
sẵn tay
nấp bóng
tức cảnh
ngoài mặt
toàn diện
cầm tinh
thành khí
chậm phát triển
xếp ải
trần thuyết
phơi màu
thưa bẩm
gửi thưa
giảng diễn
bêu nắng
sụn
hiểu dụ
hiểu thị
giãi bày
sơ hở
giơ mặt
dầu dãi
dàn mặt
nói qua
tự
phụ thuộc
giang
gửi
tâu bày
phơi bày
dẫn thân
đem thân
cai
bêu đầu
lùi
dãi dầu
hóng
dọn hàng
làm liều
thuôn
lệ thuộc
nhiều lời
ẩn
ngỏ lời
rành rọt
ngầm
biện bạch
ngỏ ý
quyền
un
vỏ
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last