Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sous-ordre in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
nền nếp
thuộc hạ
phân bộ
trật tự
thừa mệnh
thứ tự
lệnh
truyền một tin
lớp lang
thứ đẳng
bội tinh
thừa hành
chấn chỉnh
cất dọn
trương
sởn
trình tự
thừa lệnh
mệnh lệnh
thầu lại
nghiêm chỉnh
cảnh cáo
chánh sứ
trĩu
chỉnh đốn
mệnh
cai bầu
phó sứ
rởn
thu gọn
cục phó
thống trị
mạng
viện phó
rào rạo
đoàn phó
sật
sẵn tay
nấp bóng
rõ ràng
tức cảnh
thức
ngoài mặt
toàn diện
cầm tinh
thành khí
chậm phát triển
lập
cấp
sụn
thừa
tự
phụ thuộc
theo
cai
lùi
thuôn
thi hoạ
sâm nhung
lệ thuộc
ẩn
phụng mệnh
trận thế
bắc đẩu bội tinh
đùm túm
dọn dẹp
dàn trận
trị an
dòng tên
lệnh truyền
dòng thăm
khẩu hiệu
vị thứ
nghiêm lệnh
gọn mắt
nhật lệnh
lệnh chỉ
khẩu lệnh
vi lệnh
ám lệnh
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last