Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
stack
/stæk/
Jump to user comments
danh từ
  • cây rơm, đụn rơm
  • Xtec (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 3 mét khối)
  • đống (than, củi)
  • (thông tục) một số lượng lớn, nhiều
    • to have stacks of work
      có nhiều việc
  • (quân sự) cụm súng dựng chụm vào nhau
  • ống khói (nhà máy, xe lửa...); đám ống khói (trong nhà máy)
  • núi đá cao (ngoài biển khơi Ê-cốt)
  • giá sách; (số nhiều) nhà kho sách
ngoại động từ
  • đánh (rơm, rạ) thành đống; chồng thành đống, chất thành đống
  • (hàng không) hướng dẫn bay lượn vòng (trong khi chờ đợi hạ cánh)
  • (quân sự) dựng (súng) chụm vào nhau
IDIOMS
  • to stack the cards
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xếp bài gian lận (để chia đúng cho ai một quân gì)
    • (nghĩa bóng) gian lận bố trí trước, bí mật sắp đặt trước để gian lận
Related search result for "stack"
Comments and discussion on the word "stack"