Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
style
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • văn phong
    • Style simple
      văn phong giản dị
  • thể văn
    • Style administratif
      thể văn hành chính
  • phong cách
    • Style de vie
      phong cách sống
  • (nghệ thuật) kiểu, lối
    • Style gothique
      kiểu gôtic
  • (thực vật học vật học) vòi nhụy
  • ngòi ghi (ở máy ghi)
  • cột so bóng (ở đồng hồ mặt trời)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) ngòi viết (trên nến)
    • avoir du style
      có phong cách riêng
    • de grand style
      qui mô lớn
    • Une offensive de grand style
      một cuộc tấn công qui mô lớn
Related search result for "style"
Comments and discussion on the word "style"