Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for terre-neuve in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
thiên địa
lục đạo
xới xáo
trái đất
cày bừa
nhượng địa
đất nung
đất hoang
dậy đất
trá
khoai tây
dây đất
đất nhẹ
hải lục không quân
đất liền
nắm đất
viễn địa
đất hứa
thánh địa
đất cát
đất nặng
thổ cư
trùn
rộc
tiểu nông
động đất
đường đất
lẩn trốn
trời đất
cắt rốn
đồng đất
chĩnh
xốp xáp
xôi
lên bộ
châu chấu
quả đất
đất
lặt
oạch
thịch
vỡ vạc
đời
đồng chua
giun đất
vẻo
bỏ hoá
bằng địa
chuyển nhượng
mom
thuổng
tơi xốp
ang
xán
quét đất
thuỷ
an trí
phì nhiêu
phịch
bửng
cằn
niêu
tru
chân mây
quang gánh
ơ
nọc
vấu
xương xảu
thục
xáy
xa xăm
xa xăm
xắn
xắn
trạc
trỉa
quân chủng
siêu sinh
thửa
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last