Từ "tore" là dạng quá khứ của động từ "tear". Trong tiếng Anh, "tear" có hai nghĩa chính mà chúng ta sẽ cùng tìm hiểu.
1. Nghĩa 1: Xé, làm rách
2. Nghĩa 2: Khóc (đặc biệt là khi dùng trong cụm từ "to tear up")
Biến thể của từ
Tear (động từ): Là dạng nguyên thể, có nghĩa là xé.
Tears (danh từ): Nước mắt, có thể chỉ đến hành động khóc.
Torn (dạng quá khứ phân từ): Là hình thức quá khứ phân từ của "tear", thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một vật đã bị xé.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Rip: Cũng có nghĩa là xé nhưng thường mạnh hơn.
Shred: Xé thành những mảnh nhỏ hơn, thường dùng trong ngữ cảnh xé giấy hoặc thực phẩm.
Cụm từ và thành ngữ liên quan
Tear apart: Xé ra từng mảnh, có thể dùng để chỉ sự chia rẽ về mặt cảm xúc.
Tear up: Khóc hoặc làm cho ai đó cảm thấy cảm xúc mạnh mẽ.
Cách sử dụng nâng cao