Characters remaining: 500/500
Translation

tore

/tɔ:/
Academic
Friendly

Từ "tore" dạng quá khứ của động từ "tear". Trong tiếng Anh, "tear" hai nghĩa chính chúng ta sẽ cùng tìm hiểu.

1. Nghĩa 1: , làm rách
  • Định nghĩa: Khi bạn một vật đó, làm cho bị rách hoặc bị hỏng.
  • dụ:
    • I accidentally tore my shirt while playing.
    • She tore the paper into small pieces.
2. Nghĩa 2: Khóc (đặc biệt khi dùng trong cụm từ "to tear up")
  • Định nghĩa: Khi bạn khóc hoặc mắt bạn ướt cảm xúc.
  • dụ:
    • The movie was so sad that it tore me up.
    • He was tore apart by grief after losing his friend.
Biến thể của từ
  • Tear (động từ): dạng nguyên thể, có nghĩa .
  • Tears (danh từ): Nước mắt, có thể chỉ đến hành động khóc.
  • Torn (dạng quá khứ phân từ): hình thức quá khứ phân từ của "tear", thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một vật đã bị .
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Rip: Cũng có nghĩa nhưng thường mạnh hơn.
  • Shred: thành những mảnh nhỏ hơn, thường dùng trong ngữ cảnh giấy hoặc thực phẩm.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Tear apart: ra từng mảnh, có thể dùng để chỉ sự chia rẽ về mặt cảm xúc.
    • Example: The argument tore their friendship apart.
  • Tear up: Khóc hoặc làm cho ai đó cảm thấy cảm xúc mạnh mẽ.
    • Example: The ending of that story always makes me tear up.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc ngữ cảnh nghệ thuật, "tore" có thể được dùng để miêu tả cảm xúc mãnh liệt hoặc sự tan vỡ.
    • Example: His heart was torn between love and duty.
thời quá khứ của tear
danh từ
  1. (kiến trúc) đường gờ tròn quanh chân cột ((cũng) torus)

Comments and discussion on the word "tore"