Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
tar
/tɑ:/
Jump to user comments
danh từ
  • thuỷ thủ ((cũng) jakc tar)
  • nhựa đường, hắc ín
    • to cover with tar
      rải nhựa; bôi hắc ín
    • mineral tar
      nhựa bitum, nhựa đường
ngoại động từ
  • bôi hắc ín; rải nhựa
    • to tar and feather someone
      trừng phạt ai bằng cách bôi hắc ín rồi trét lông
  • (nghĩa bóng) làm nhục
IDIOMS
  • to be tarred with the same brush (stick)
    • có những khuyết điểm như nhau
Related search result for "tar"
Comments and discussion on the word "tar"