Jump to user comments
danh từ giống cái
- dấu, vết, dấu vết
- Trace de brûlure
vết bỏng
- Trace acoustique
vệt âm thanh
- Trace de balayage
vệt quét
- Trace ionisante
vết tác nhân i-on hoá
- Trace oscilloscopique
vệt hiện sóng
- Traces d'une civilisation ancienne
dấu vết của một nền văn minh cổ
- Déceler des traces d'albumine dans l'urine
phát hiện những vết anbumin trong nước tiểu
- (nghĩa bóng) dấu ấn
- Laisser dans son âme une trace profonde
để lại trong tâm hồn một dấu ấn sâu xa
- être sur la trace de
sắp khám phá ra
- marcher sur les traces de quelqu'un; suivre les traces de quelqu'un
bắt chước theo ai; theo gương ai
- suivre quelqu'un à la trace
theo hút ai