Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
user
Jump to user comments
ngoại động từ
  • dùng (hết), tiêu thụ
    • Voiture qui use trop d'essence
      xe dùng nhiều xăng
  • làm mòn, làm sờn
    • User ses vêtements
      làm sờn quần áo
    • Courant qui use la roche
      dòng nước chảy làm mòn đá
  • (nghĩa bóng) làm hao mòn, làm giảm
    • User sa santé
      làm hao mòn sức khỏe
    • User la joie
      làm giảm niềm vui
    • user le temps
      giết thì giờ
    • user ses fonds de culotte sur les bancs
      mòn đũng quần trên ghế nhà trường
    • user une coupe
      khai thác một bãi chặt
nội động từ
  • dùng, sử dụng
    • User de son argent
      dùng tiền của mình
    • User de son droit
      sử dụng quyền của mình
    • User de ruses
      dùng mưu mẹo
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đối xử
    • User de quelqu'un
      đối xử với ai
    • en user avec quelqu'un
      (từ cũ, nghĩa cũ) đối xử với ai
danh từ giống đực
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự dùng, sự sử dụng
    • Un bon user
      một sự dùng tốt
    • à l'user
      (nghĩa bóng) trong quan hệ bình thường
    • Ils étaient, à l'user, des gens aimables
      trong quan hệ bình thường, họ là những người đáng mến
Related search result for "user"
Comments and discussion on the word "user"