Characters remaining: 500/500
Translation

volé

Academic
Friendly

Từ "volé" trong tiếng Pháp có nghĩa là "bị đánh cắp" hoặc "bị lấy trộm". Đâyhình thức phân từ quá khứ của động từ "voler", có nghĩa là "đánh cắp" hoặc "lấy cắp". Dưới đâymột số giải thích ví dụ về cách sử dụng từ này.

1. Nghĩa chính:
  • Volé (tính từ): Bị đánh cắp, bị lấy trộm.
    • Ví dụ: "Ce tableau a été volé." (Bức tranh này đã bị đánh cắp.)
2. Các biến thể:
  • Voler (động từ): Đánh cắp, lấy cắp.

    • Ví dụ: "Il a volé mon vélo." (Anh ấy đã lấy cắp xe đạp của tôi.)
  • Vol (danh từ giống đực): Sự ăn cắp, vụ trộm.

    • Ví dụ: "Le vol a eu lieu hier soir." (Vụ trộm đã xảy ra tối qua.)
3. Các cách sử dụng khác:
  • Objets volés: Đồ bị đánh cắp, đồ ăn cắp.

    • Ví dụ: "La police a retrouvé des objets volés." (Cảnh sát đã tìm thấy một số đồ bị đánh cắp.)
  • Mất cắp: Cụm từ này tương tự với "volé" có thể sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

    • Ví dụ: "Mon portefeuille a été perdu, je pense qu'il a été volé." ( tiền của tôi đã bị mất, tôi nghĩ đã bị đánh cắp.)
4. Từ gần giống:
  • Dérobé: Cũng có nghĩabị đánh cắp, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
    • Ví dụ: "Un bijou dérobé" (Một món trang sức bị lấy trộm).
5. Từ đồng nghĩa:
  • Chaparder: Cũng có nghĩalấy cắp, nhưng thường chỉ việc lấy một cách nhỏ lẻ, không nghiêm trọng.
    • Ví dụ: "Il a chapardé un bonbon." (Anh ấy đã lấy trộm một viên kẹo.)
6. Idioms cụm động từ:
  • Voler de ses propres ailes: Nghĩa đen là "bay bằng đôi cánh của chính mình", chỉ việc tự lập, không phụ thuộc vào ai.

    • Ví dụ: "Après des années de travail, elle a enfin décidé de voler de ses propres ailes." (Sau nhiều năm làm việc, ấy cuối cùng đã quyết định tự lập.)
  • Voler au secours de quelqu'un: Nghĩa là "giúp đỡ ai đó trong lúc khó khăn".

    • Ví dụ: "Il a volé au secours de son ami." (Anh ấy đã giúp đỡ người bạn của mình trong lúc khó khăn.)
tính từ
  1. bị đánh cắp; ăn cắp, ăn trộm
    • Objets volés
      đồ bị đánh cắp; đồ ăn cắp, đồ ăn trộm
  2. mất cắp, mất trộm (người)
danh từ giống đực
  1. người mất cắp, người mất trộm

Comments and discussion on the word "volé"