Characters remaining: 500/500
Translation

wire

/wai /
Academic
Friendly

Từ "wire" trong tiếng Anh có nghĩa chính "dây", thường dây kim loại, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này, cũng như một số dụ cách sử dụng khác nhau.

1. Định nghĩa nghĩa chính:
  • Danh từ (noun):
    • Wire: dây kim loại, thường được dùng để truyền điện hoặc làm các công trình khác.
2. Các cách sử dụng khác nghĩa mở rộng:
  • Giật dây (nghĩa bóng): "to pull the wires" có nghĩa điều khiển, thao túng một tình huống.

    • dụ: He was pulling the wires behind the scenes of the project. (Anh ta đang giật dây phía sau dự án.)
  • Bức điện báo: "by wire" có nghĩa thông qua điện báo.

    • dụ: They communicated by wire. (Họ đã giao tiếp qua điện báo.)
  • Đánh điện: "to wire" có nghĩa gửi một bức điện hoặc thông điệp qua điện.

    • dụ: Let me know by wire if you can come. (Hãy cho tôi biết bằng điện nếu bạn có thể đến.)
3. Các biến thể cụm từ liên quan:
  • Live wire: người năng động, nhiệt huyết.

    • dụ: She’s a live wire and always brings energy to the team. ( ấy một người rất năng động luôn mang lại năng lượng cho đội.)
  • To wire a house for electricity: mắc điện cho một ngôi nhà.

    • dụ: We need to wire the house before we move in. (Chúng ta cần mắc điện cho ngôi nhà trước khi chuyển vào.)
  • To wire in: làm việc hết sức mình.

    • dụ: We need to wire in to finish this project on time. (Chúng ta cần làm việc hết sức để hoàn thành dự án này đúng thời hạn.)
  • To wire off: rào dây thép để tách ra.

    • dụ: They wired off the area to keep it safe. (Họ đã rào dây thép để giữ an toàn cho khu vực đó.)
4. Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Cable: cáp, dây điện lớn hơn, thường dùng để truyền tải điện hoặc thông tin.
  • Rod: thanh kim loại, thường dày hơn dây cứng hơn.
  • Line: dây, thường dùng để chỉ dây điện thoại hoặc dây dẫn.
5. Idioms phrasal verbs:
  • To wire someone: đánh điện cho ai đó.

    • dụ: I will wire him to let him know about the meeting. (Tôi sẽ đánh điện cho anh ấy để thông báo về cuộc họp.)
  • To wire for someone: đánh điện mời ai đó đến.

    • dụ: We should wire for John to join us for dinner. (Chúng ta nên đánh điện mời John tham gia bữa tối.)
  • To wire into somebody: đấm ai một thật mạnh, dùng hết sức giáng cho ai một đòn.

    • dụ: He wired into his opponent during the match.
danh từ
  1. dây (kim loại)
    • silver wire
      dây bạc
    • iron wire
      dây thép
    • barbed wire
      dây thép gai
    • to pull the wires
      giật dây (nghĩa bóng)
  2. bức điện báo
    • by wire
      bằng điện báo
    • to send off a wire
      đánh một bức điện
    • let me know by wire
      h y báo cho tôi biết bằng điện
Idioms
  • live wire
    (xem) live
ngoại động từ
  1. bọc bằng dây sắt
  2. buộc bằng dây sắt
  3. chăng lưới thép (cửa sổ)
  4. xỏ vào dây thép
  5. bẫy (thỏ, chim...) bằng dây thép
  6. đánh điện
  7. (điện học) mắc (dây) điện, bắt điện
    • to wire a house for electricity
      mắc điện cho một ngôi nhà
nội động từ
  1. đánh điện
    • to wire to someone
      đánh điện cho ai
    • to wire for someone
      đánh điện mời ai đến
Idioms
  • to wire in
    (từ lóng) rán hết sức làm (một việc )
  • to wire off
    rào dây thép để tách ra
  • to wire into somebody
    đấm ai một thật mạnh, dùng hết sức giáng cho ai một đòn

Comments and discussion on the word "wire"