Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), English - Vietnamese)
louche
Jump to user comments
tính từ
  • lác, lé (mắt)
  • đục
    • Vin louche
      rượu nho đục
    • Lumière louche
      ánh sáng đục
  • mập mờ, ám muội
    • Phrase louche
      câu mập mờ
    • Il y a là-dessous quelque chose de louche
      trong đó có cái gì ám muội đây
danh từ giống đực
  • điều mập mờ; điều ám muội
    • Il y a du louche dans cette affaire
      trong việc ấy có điều gì ám muội
danh từ giống cái
  • cái muôi, cái môi
  • (nông nghiệp) gáo tưới phân
  • mũi xoi (thợ tiện)
  • (thông tục) bàn tay
    • Serrer la louche à un ami
      siết chặt tay bạn, bắt tay bạn
Related words
Related search result for "louche"
Comments and discussion on the word "louche"