Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
cad
/kæd/
Jump to user comments
danh từ
  • đồ ti tiện, đồ vô lại, đồ đểu cáng, kẻ đáng khinh
  • (từ cổ,nghĩa cổ) người lái xe khách
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đứa bé để sai vặt; đứa bé nhặt bóng
Related search result for "cad"
Comments and discussion on the word "cad"