Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chaud
Jump to user comments
tính từ
  • nóng
    • Pays chaud
      xứ nóng
  • ấm
    • Vêtements chauds
      quần áo ấm
    • voix chaude
      giọng ấm
  • hăng, sôi nổi
    • Une chaude discussion
      cuộc tranh luận sôi nổi
  • mới, nóng hổi
    • Nouvelle chaude
      tin nóng hổi
  • nhiệt tình
    • Réponse chaude
      lời trả lời nhiệt tình
  • nóng nảy
    • Tempérament chaud
      tính nóng nảy
  • tình tứ
    • Il passe encore pour chaud malgré son âge
      dù lớn tuổi nhưng ông ta vẫn còn tình tứ
  • động đực
  • gấp gáp, cuống cuồng
    • avoir la tête chaude
      dễ nổi nóng
    • être chaud
      (tiếng lóng, biệt ngữ) ngờ vực
    • être tout chaud de
      vẫn còn xúc động vì
    • il fera chaud
      (thân mật) đến tết mới có, còn (là) xơi
    • main chaude
      đỏ, hay được (đánh bạc)
    • n'avoir rien de plus chaud que de
      không gì vội bằng
    • ne pas être chaud pour
      chẳng hứng (làm gì)
    • pleurer à chaudes larmes
      xem pleurer
    • tenir chaud; tenir les pieds chauds à quelqu'un
      không cho ai nghỉ phút nào
phó từ
  • nóng
    • Manger chaud
      ăn nóng
    • coûter chaud
      xem coûter
    • tout chaud
      ngay lập tức
    • Porter tout chaud une nouvelle
      đưa tin ngay lập tức
danh từ giống đực
  • sự nóng
    • Endurer le chaud et le froid
      chịu đựng nóng và lạnh
  • lúc nóng nhất
    • Le chaud du jour
      lúc nóng nhất trong ngày
    • avoir chaud
      nóng
    • cela ne fait ni chaud ni froid
      việc ấy không thưởng không phạt
    • opérer à chaud
      giải phẫu khi đang kịch phát
    • prendre un chaud et froid
      bị cảm lạnh
    • souffler le chaud et le froid
      khi theo nguyên khi theo bị; ba phải
    • Chaux, show
Related words
Related search result for "chaud"
Comments and discussion on the word "chaud"