Characters remaining: 500/500
Translation

chat

/tʃæt/
Academic
Friendly

Từ "chat" trong tiếng Pháp có nghĩa là "mèo". Đâymột danh từ rất phổ biến có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số cách sử dụng từ "chat" cùng với các biến thể các cụm từ liên quan đến .

1. Định nghĩa cách sử dụng cơ bản
  • Chat (danh từ giống đực) - nghĩa là "mèo". Ví dụ:
    • Mon petit chat: "Con mèo nhỏ của tôi".
    • J'ai un chat noir: "Tôi có một con mèo đen".
2. Một số cách sử dụng cụm từ liên quan
  • Avoir d'autres chats à fouetter: Nghĩa là "còn nhiều việc quan trọng hơn phải để tâm". Câu này thường được sử dụng khi bạn không muốn làm điều đó những việc khác quan trọng hơn.

    • Ví dụ: Je ne peux pas m'occuper de ça maintenant, j'ai d'autres chats à fouetter. (Tôi không thể lo liệu điều đó bây giờ, tôi còn nhiều việc quan trọng hơn).
  • Un chat dans la gorge: Nghĩa là "khản cổ". Câu này dùng để chỉ khi bạn không thể nói chuyện rõ ràng họng bị khô hoặc đó cản trở.

    • Ví dụ: J'ai un chat dans la gorge, je ne peux pas parler. (Tôi bị khản cổ, tôi không thể nói).
  • Chat échaudé craint l'eau froide: Nghĩa là "chim phải tên sợ làn cây cong", có nghĩanhững người đã từng trải qua điều đó khó khăn sẽ trở nên cẩn thận hơn trong tương lai.

    • Ví dụ: Après cette mauvaise expérience, il est devenu très prudent. Un chat échaudé craint l'eau froide. (Sau trải nghiệm xấu này, anh ấy đã trở nên rất cẩn thận. Chim phải tên sợ làn cây cong).
3. Các từ đồng nghĩa từ gần giống
  • Miaou: Âm thanh mèo phát ra (tiếng kêu của mèo).
  • Félin: Tính từ mô tả những đặc điểm của mèo (như khéo léo, nhanh nhẹn).
4. Các thành ngữ cụm từ
  • Quand le chat est absent, les souris dansent: Nghĩa là "vắng chủ nhà vọc niêu tôm", diễn tả tình huống khi không có người giám sát, mọi người sẽ làm những điều mình muốn.
  • Retomber comme un chat sur ses pattes: Nghĩa là "thoát khỏi bước gian nguy một cách tài tình", mô tả khả năng vượt qua khó khăn một cách khéo léo.
5. Sử dụng nâng cao
  • Jeter sa langue aux chats: Nghĩa là "chịu thua", khi bạn không thể tìm ra câu trả lời quyết định từ bỏ.
  • Écrire comme un chat: Nghĩa là "viết như bới", chỉ việc viết lộn xộn hoặc khó đọc.
6. Tính từ
  • Doux/douce: Khi mô tả mèo, bạn có thể sử dụng những tính từ như "doux" (dịu dàng), "mignon" (dễ thương) để thể hiện tình cảm.
Kết luận

Từ "chat" không chỉ đơn giảnmột con mèo mà còn mang nhiều ý nghĩa cụm từ thú vị trong tiếng Pháp.

danh từ
  1. con mèo
  2. con yêu quý
    • Mon petit chat
      con yêu quý của tôi
  3. giá đặt đá đen (của thợ lợp nhà)
  4. trò chơi mèo đuổi chuột
    • à bon chat bon rat
      vỏ quít dày móng tay nhọn
    • acheter chat en poche
      nhắm mắt mua liều
    • avoir d'autres chats à fouetter
      còn nhiều việc quan trọng hơn phải để tâm
    • avoir un chat dans la gorge
      khản cổ
    • chat échaudé craint l'eau froide
      chim phải tên sợ làn cây cong
    • chat fourré
      (đùa cợt) quan tòa
    • courir comme un chat maigre
      chạy như chó dại
    • dès les chats
      từ sáng sớm
    • écrire comme un chat
      viết như bới
    • il n'y a pas de quoi fouetter un chat
      việc nhỏ nhặt không cần lưu ý tới
    • jeter (donner) sa langue aux chats
      chịu thua
    • jeter le chat aux jambes
      (từ , nghĩa ) đổ lỗi (cho ai)
    • ne pas rencontrer un chat
      không gặp một ai
    • non, c'est le chat
      đừng chối cãi nữa
    • quand le chat est absent, les souris dansent
      vắng chủ nhà vọc niêu tôm
    • retomber comme un chat sur ses pattes
      thoát khỏi bước gian nguy một cách tài tình
    • vivre comme chien et chat
      xem chien
    • Cas, schah
tính từ
  1. dịu dàng mơn trớn

Comments and discussion on the word "chat"