Từ "eight" trong tiếng Anh có nghĩa là số tám. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này, cùng với ví dụ và những cách sử dụng khác nhau.
1. Định nghĩa cơ bản
Danh từ: "eight" (số tám) dùng để chỉ số lượng. Ví dụ:
Tính từ: Khi dùng để mô tả, "eight" có thể chỉ số lượng hoặc tuổi tác. Ví dụ:
2. Cách sử dụng và biến thể
Số đếm: "eight" được dùng để đếm đồ vật, người, hay tuổi tác.
Trong thể thao: "eight" cũng có thể chỉ một đội thể thao gồm tám người, như trong môn bơi chèo.
3. Từ đồng nghĩa và gần giống
4. Cụm từ và thành ngữ
5. Cách phân biệt
Eight vs. Eighteen: Lưu ý rằng "eight" là số tám, trong khi "eighteen" là số mười tám.
Eight vs. Eighty: Tương tự, "eighty" là số tám mươi.
6. Ví dụ nâng cao
In mathematics: Eight is considered a composite number because it has factors other than one and itself. (Trong toán học, số tám được coi là số hợp vì nó có các yếu tố khác ngoài một và chính nó.)
In culture: The phrase "an octet" in music refers to a group of eight musicians. (Cụm từ "octet" trong âm nhạc chỉ một nhóm tám nhạc sĩ.)