Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for Froid (laisser froid) in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
rét
lạnh
căn cắt
cực hàn
nguội
buốt
máu lạnh
lạnh lùng
lãnh đạm
ấm lạnh
bình tĩnh
toát
tinh thần
cắt ruột
mắc lừa
tiểu tuyết
bạo gan
rét nàng bân
rét dài
vô thưởng vô phạt
cơ hàn
cảm phong
trấn tĩnh
mùa rét
thê lương
ghẻ lạnh
lạnh ngắt
lạnh cóng
đổ ngã
bỏ rơi
nhiễm lạnh
hờ hững
rét mướt
cảm lạnh
rét ngọt
lạnh người
căm căm
lạnh gáy
đểnh đoảng
gió heo may
phong phanh
heo may
thả rong
hàn thực
phả
ngày một
hàn
đổ
giá
rét cóng
rét buốt
rùng mình
chút nào
cật
chườm
gió
lập cập
bỏ vạ
ốc
thả nổi
se
tứ thời
chặp
tợn
lưu danh
rùng
run
xũ
trở lại
chí tử
trở
nhạt nhẽo
lạt lẽo
bỏ bê
lòi đuôi
lững lờ
cảm giác
sẩy tay
cóng
chịu đựng
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last